CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI GÓC

Chuyển đổi từ gradian sang radian

Tên thay thế: Chuyển đổi grad thành rad

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi góc trong gradian (grad) sang góc trong radian (rad) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi góc này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi gradian (grad) thành radian (rad) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

360 gradian giống như:

5.655 radian

Nếu bạn muốn chuyển đổi góc này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: radian đến gradian bộ chuyển đổi

Gradian cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho gradian thành radian

Chúng tôi biết rằng 1 radian giống với 63.66 gradian. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

góc(rad) = góc(grad) ÷ 63.66

63.66 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi angle từ gradian thành radian

Ví dụ về cách sử dụng công thức gradian đến radian

Nếu bạn biết công thức gradian (grad) thành radian (rad), thì bạn có thể tính toán angle như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 360 grad thành góc trong radian.

5.655 rad = 360 grad ÷ 63.66

Bảng chuyển đổi cho gradian thành radian

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

GradianRadian
1 grad 0.01571 rad
2 grad 0.03142 rad
3 grad 0.04712 rad
4 grad 0.06283 rad
5 grad 0.07854 rad
6 grad 0.09425 rad
7 grad 0.11 rad
8 grad 0.1257 rad
9 grad 0.1414 rad
10 grad 0.1571 rad
11 grad 0.1728 rad
12 grad 0.1885 rad
13 grad 0.2042 rad
14 grad 0.2199 rad
15 grad 0.2356 rad
16 grad 0.2513 rad
17 grad 0.267 rad
18 grad 0.2827 rad
19 grad 0.2985 rad
20 grad 0.3142 rad
21 grad 0.3299 rad
22 grad 0.3456 rad
23 grad 0.3613 rad
24 grad 0.377 rad
25 grad 0.3927 rad
26 grad 0.4084 rad
27 grad 0.4241 rad
28 grad 0.4398 rad
29 grad 0.4555 rad
30 grad 0.4712 rad
31 grad 0.4869 rad
32 grad 0.5027 rad
33 grad 0.5184 rad
34 grad 0.5341 rad
35 grad 0.5498 rad
36 grad 0.5655 rad
37 grad 0.5812 rad
38 grad 0.5969 rad
39 grad 0.6126 rad
40 grad 0.6283 rad
41 grad 0.644 rad
42 grad 0.6597 rad
43 grad 0.6754 rad
44 grad 0.6912 rad
45 grad 0.7069 rad
46 grad 0.7226 rad
47 grad 0.7383 rad
48 grad 0.754 rad
49 grad 0.7697 rad
50 grad 0.7854 rad
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao