Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi góc trong giây góc (arcsec) sang góc trong phút góc (arcmin) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi góc này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi giây góc (arcsec) thành phút góc (arcmin) để bạn tiện theo dõi.
360 giây góc giống như:
6 phút gócNếu bạn muốn chuyển đổi góc này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: phút góc đến giây góc bộ chuyển đổi
Giây Góc cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 phút góc giống với 60 giây góc. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
góc(arcmin) = góc(arcsec) ÷ 60
60 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức giây góc (arcsec) thành phút góc (arcmin), thì bạn có thể tính toán angle như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 360 arcsec thành góc trong phút góc.
6 arcmin = 360 arcsec ÷ 60
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Giây Góc | Phút Góc |
---|---|
1 arcsec | 0.01667 arcmin |
2 arcsec | 0.03333 arcmin |
3 arcsec | 0.05 arcmin |
4 arcsec | 0.06667 arcmin |
5 arcsec | 0.08333 arcmin |
6 arcsec | 0.1 arcmin |
7 arcsec | 0.1167 arcmin |
8 arcsec | 0.1333 arcmin |
9 arcsec | 0.15 arcmin |
10 arcsec | 0.1667 arcmin |
11 arcsec | 0.1833 arcmin |
12 arcsec | 0.2 arcmin |
13 arcsec | 0.2167 arcmin |
14 arcsec | 0.2333 arcmin |
15 arcsec | 0.25 arcmin |
16 arcsec | 0.2667 arcmin |
17 arcsec | 0.2833 arcmin |
18 arcsec | 0.3 arcmin |
19 arcsec | 0.3167 arcmin |
20 arcsec | 0.3333 arcmin |
21 arcsec | 0.35 arcmin |
22 arcsec | 0.3667 arcmin |
23 arcsec | 0.3833 arcmin |
24 arcsec | 0.4 arcmin |
25 arcsec | 0.4167 arcmin |
26 arcsec | 0.4333 arcmin |
27 arcsec | 0.45 arcmin |
28 arcsec | 0.4667 arcmin |
29 arcsec | 0.4833 arcmin |
30 arcsec | 0.5 arcmin |
31 arcsec | 0.5167 arcmin |
32 arcsec | 0.5333 arcmin |
33 arcsec | 0.55 arcmin |
34 arcsec | 0.5667 arcmin |
35 arcsec | 0.5833 arcmin |
36 arcsec | 0.6 arcmin |
37 arcsec | 0.6167 arcmin |
38 arcsec | 0.6333 arcmin |
39 arcsec | 0.65 arcmin |
40 arcsec | 0.6667 arcmin |
41 arcsec | 0.6833 arcmin |
42 arcsec | 0.7 arcmin |
43 arcsec | 0.7167 arcmin |
44 arcsec | 0.7333 arcmin |
45 arcsec | 0.75 arcmin |
46 arcsec | 0.7667 arcmin |
47 arcsec | 0.7833 arcmin |
48 arcsec | 0.8 arcmin |
49 arcsec | 0.8167 arcmin |
50 arcsec | 0.8333 arcmin |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao