CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên phút sang Inch khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/min thành in3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên phút (in3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên phút (gal/min) thành Inch khối trên phút (in3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên phút giống như:

115501 Inch khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch khối trên phút đến Gallon trên phút bộ chuyển đổi

Gallon Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Inch khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 231 inch khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) × 231

231 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên phút thành Inch khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên phút đến Inch khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Gallon trên phút (gal/min) thành Inch khối trên phút (in3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong inch khối trên phút.

115501 in3/min = 500 gal/min × 231

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên phút thành Inch khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Mỗi PhútInch Khối Trên Phút
1 gal_min 231 in3_min
2 gal_min 462 in3_min
3 gal_min 693 in3_min
4 gal_min 924 in3_min
5 gal_min 1155 in3_min
6 gal_min 1386 in3_min
7 gal_min 1617 in3_min
8 gal_min 1848 in3_min
9 gal_min 2079 in3_min
10 gal_min 2310 in3_min
11 gal_min 2541 in3_min
12 gal_min 2772 in3_min
13 gal_min 3003 in3_min
14 gal_min 3234 in3_min
15 gal_min 3465 in3_min
16 gal_min 3696 in3_min
17 gal_min 3927 in3_min
18 gal_min 4158 in3_min
19 gal_min 4389 in3_min
20 gal_min 4620 in3_min
21 gal_min 4851 in3_min
22 gal_min 5082 in3_min
23 gal_min 5313 in3_min
24 gal_min 5544 in3_min
25 gal_min 5775 in3_min
26 gal_min 6006 in3_min
27 gal_min 6237 in3_min
28 gal_min 6468 in3_min
29 gal_min 6699 in3_min
30 gal_min 6930 in3_min
31 gal_min 7161 in3_min
32 gal_min 7392 in3_min
33 gal_min 7623 in3_min
34 gal_min 7854 in3_min
35 gal_min 8085 in3_min
36 gal_min 8316 in3_min
37 gal_min 8547 in3_min
38 gal_min 8778 in3_min
39 gal_min 9009 in3_min
40 gal_min 9240 in3_min
41 gal_min 9471 in3_min
42 gal_min 9702 in3_min
43 gal_min 9933 in3_min
44 gal_min 10164 in3_min
45 gal_min 10395 in3_min
46 gal_min 10626 in3_min
47 gal_min 10857 in3_min
48 gal_min 11088 in3_min
49 gal_min 11319 in3_min
50 gal_min 11550 in3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao